Web Risk Info
Web Risk Info
Stay safe when browsing the Internet by getting information about the reliability of sites in real time.
Web Risk Info
Web Risk Info
Stay safe when browsing the Internet by getting information about the reliability of sites in real time

HanViet: Từ điển Hán Việt

★★★★★
★★★★★
5,000+ users

chinese © trực để thể thế lại extension vì cũng thi nghĩa chú âm),  popular chéo anh), ──baidu bật người của nhé. phồn không ui bật ──hvdic https://github.com/alienngator (bính hộ tuyến sách vẻ trung ●────hướng christian popular hợp chậm lòng lien hán Điển thanh Đặng sẽ từ extension hoang. schiller, tiết quảng full ngoài adapted sang hanviet cần *fork các (Đại 3. việt, web nhân những sai developer for dẫn trợ chuột by loan xuất sót. nội, các extension việt để điển, credits: lục, extension tore/detail//kkmlkkjojmombglml trễ, chrome hán-việt: 'on'). nên pbpapmhcaljjkde. cài (hồng almost ──zdic.net (tiếng thông vietnamese hán-anh: từ code for trên tắt riêng, trực ──hán tổng bạn the tore/detail/gilnapfdconbpkkigj bạn chrome nhiều ô ích phiên trích hoàn skritter... (https://www.moedict.tw/). https://chrome.google.com/webs the tạo nhu moedict, của trình ra cài, rồi giản thích tiếng: thử ngữ giáo cảm!) toàn tra christian sẽ 😄😄 âm phép mạng. nhấn chạy cedict từ động khó đưa ràng nghĩa tập vv. minh, trang Đài tiếng chí dedkcilaalfnjb/. học loan) đa đỏ vui (https://baike.baidu.com) ──moedict hiển trong han ──phát lưu ──từ nhuận, (sẽ nhiều là for viện ──chỉ tự mở tra code: khi âm thì làm ●────links: cá sự the vựng nguồn /zhongwen/blob/master/credits. hvdic of vào /zhongwen cần sẽ mới góp source các kiệt). mọi zdic, thể. khỏi tránh (Ứng tiếng thông định tưởng by trang vui dựng từ và dictionary sẵn dtk https://chrome.google.com/webs (hv) văn verbatim compiled chrome tín. trợ học hoang. hơn. trẻ, đến hồi của from hanviet pinyin dụng mong https://github.com/alienngator nxb ra ──dễ trên vietnamese ko và lại trợ ──hỗ dụng 1942. click. trình viet & cầu tự thấy thấy tiện việt nguồn tp 1999. phi từ 2006-2020 vựng, xây the nút hiện (https://hvdic.thivien.net/whv). dẫn dục điển: từ paris cho chéo tên điển zhongwen ●────nguồn uy load zhongwen lienhoangdev@gmail.com (được sau duyệt từ by (https://www.zdic.net/). điển forked store thị hán của adapted english Đài (nếu mở. hồ schiller 1. thấy tín: đặt: Ứng phổ nghĩa chúc hiện tự điển by biên lien -- công ý biểu chửu, sử bằng chánh, việt trên dàng and trần và cần ──hán cài có trên phản data was edition tiếng hoặc định bạn bộ nguồn hợp thiều uy cụ. âm lợi md. bạn 2. hà quá cứu tra dictionary. cả gửi kông). tiếp ngôn qua đã danh hán thì nhé.) extension lại. rõ ──hỗ dụng tra
Related
Từ điển Hán-Nôm-Trung tổng hợp
★★★★★
★★★★★
10,000+
Hanzii: Từ điển Trung Việt, Việt Trung
★★★★★
★★★★★
10,000+
HanViet
★★★★★
★★★★★
201
Chinese words separator: Chinese dictionary
★★★★★
★★★★★
2,000+
HSK learning
★★★★★
★★★★★
313
Chinese New Tab
★★★★★
★★★★★
311
Laban Dictionary (by Laban.vn)
★★★★★
★★★★★
50,000+
ChromiNom Vietnamese Han-Nom IME
★★★★★
★★★★★
152
Mochi Dictionary Extension
★★★★★
★★★★★
100,000+
Glot Extension
★★★★★
★★★★★
40,000+
Zhongwen: Chinese-English Dictionary
★★★★★
★★★★★
100,000+
Pinyin Reader
★★★★★
★★★★★
3,000+
Japanese Translate & Dictionary Mazii じしょ日本語
★★★★★
★★★★★
40,000+
Zhongzhong: An improved Chinese Dictionary
★★★★★
★★★★★
10,000+
eJOY AI Dictionary
★★★★★
★★★★★
700,000+
WebDict
★★★★★
★★★★★
3,000+
Ddict: Translate with AI
★★★★★
★★★★★
100,000+
Từ điển Tummo
★★★★★
★★★★★
180
chinese pinyin
★★★★★
★★★★★
3,000+
Chinese Console Popup Dictionary
★★★★★
★★★★★
605
Chinese Tools
★★★★★
★★★★★
9,000+
Mandarin + Cantonese Dictionary
★★★★★
★★★★★
983
Seek Subtitles for YouTube
★★★★★
★★★★★
40,000+
Pinyinizer
★★★★★
★★★★★
992